--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ không
Your browser does not support the audio element.
+
Idle, unused
Đất bỏ không
Idle land
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
+
nghĩa cử
:
Good deep, magnanimous deep
+
terminus
:
ga cuối cùng; bến cuối cùng
+
unproved
:
không có bằng chứng, không được chứng minhan unproved accusation một lời tố cáo không có bằng chứng